Bảng giá tấm ốp nhôm Alu Alcorest 2017 Bảng giá tấm ốp nhôm Alu Alcorest 2017 Bảng giá tấm nhôm nhựa aluminium alcorest 2017. Hàng trong nhà và ngoài trời. Tấm nhôm alu có độ dày từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm. tấm nhôm alu giá rẻ S000062 5 điểm / 1 lượt Tấm nhôm Alu Số lượng: 0 cái
  • Bảng giá tấm ốp nhôm Alu Alcorest 2017

  • Đăng ngày 01-11-2017 08:45:00 PM - 6908 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ
  • Bảng giá tấm nhôm nhựa aluminium alcorest 2017. Hàng trong nhà và ngoài trời. Tấm nhôm alu có độ dày từ 2mm, 3mm, 4mm, 5mm. tấm nhôm alu giá rẻ


ĐỊA CHỈ ĐẶT HÀNG
Cơ sở 1: 47 Thích Quảng Đức, Ph. Phú Hoà, Tp. TDM, T. BD
Điện thoại : 0986 925 078Email: ducquang.adv
@gmail.com
Mở cửa: 7h30 đến 17h00
  •  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM ỐP NHÔM ALU ALCOREST:

Tên gọi: Tấm ốp nhôm alu alcorest
Mã sản phẩm: EV...
Độ dày nhôm: 0,06mm, 0,1mm, 0,12mm, 0,15mm, 0,18, 0,21, khác…
Độ dày tấm: 2 mm, 3mm, 4mm, khác…
Lớp nhựa: nhựa chống cháy
Kích thước tấm: 1200x2400mm

Bảng giá tấm nhôm Alu Alcorest

GIÁ ALU ALCOREST MÀU THÔNG DỤNG ( GIÁ NIÊM YẾT)

Chúng tôi là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest

Có giá trị từ 01/07/17 đến khi có giá mới

Mã SP

Độ dày nhôm

 

Độ dày
 tấm

 Bán lẻ

 Hàng trong nhà

 

EV2001-2012

EV2014-2020

 0.06

2mm

             228,000

3mm

             289,000

 EV2001-2012,2014-220

2022,2031,20AG

 0.10

   

3mm

             370,000

 EV2001,2002

 0.15

3mm

             453,000

 EV2001-2008,2010

2012,2014,2018

 0.18

3mm

             497,000

4mm

             568,000

 EV2001,2002,2022

 0.21

3mm

             568,000

4mm

             647,000

Hàng ngoài trời

(PVDF)

 EV3001,3002,3003,

3005,3006,3010,3015,

301630173035

 0.21

3mm

             691,000

4mm

             773,000

 EV3001,3002,3003,

3005,3006,3010, 3017

 0.30

3mm

             833,000

4mm

             914,000

 Vân gỗ
xước bạc
xước hoa

 EV 2021: gỗ thông

EV 2025: gỗ nâu EV2028: gỗ đỏ

 0.06

2mm

             272,000

3mm

             326,000

 EV 2021,EV 2025

 0.10

2mm

             309,000

3mm

             401,000

 EV 2013: xước bạc

 EV 2026: xước hoa

EV 2023: xước vàng

 0.06

3mm

             374,000

 0.08

             389,000

 0.10

             401,000

 EV2033 xước đen

     

 0.08

3mm

             403,000

 0.10

             413,000

 Gương trắng

 EV 2027

 0.30

3mm

          1,056,000

 Gương đen

 EV 2029 EU

 0.30

          1,536,000

 Gương Vàng

 EV 2030 

 30

          1,133,000


Lưu Ý: 

 1/ Thanh toán bằng tiền mặt

2/ Gia trên chưa bao gồm phí vận chuyển

 3/ Bảng báo giá có giá trị từ 01/ 03/2017 cho đến khi có báo giá mới.

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Sản phẩm cùng loại

Giá tấm Alu ngoài trời PVDF

Giá bán: Liên hệ

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây